Anh
cerussite
cerusite
Đức
Cerussit
Weissbleierz
Pháp
cérusite
cérusite /SCIENCE/
[DE] Cerussit; Weissbleierz
[EN] cerussite
[FR] cérusite
cérusite /ENERGY-MINING/
[DE] Cerussit
[EN] cerusite; cerussite
cérusite [seRyzit] n. f. KHOẮNG Quặng cacbonat chì ở trạng thái tự nhiên.