Anh
dimmer cap
Đức
Abdeckscheibe
Pháp
cabochon
cabochon /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abdeckscheibe
[EN] dimmer cap
[FR] cabochon
cabochon [kaboja] n. m. 1. Viên đá quý mài khum. 2. Đinh đóng đồ gỗ có mũ mạ.