Anh
bullhead
miller's thumb
Đức
Groppe
Kaulkopf
Koppe
Tulzbull
Pháp
cabot
bavard
cafard
chabot de rivière
testard
bavard,cabot,cafard,chabot de rivière,testard /FISCHERIES/
[DE] Groppe; Kaulkopf; Koppe; Tulzbull
[EN] bullhead; miller' s thumb
[FR] bavard; cabot; cafard; chabot de rivière; testard
cabot [kabo] n. m. Thân Chú khuyển, cố. Chó to đầu.
cabot [kabo] n. m. Thân Diễn viên cù rẻ tiền.
cabot [kabo] n. m. Lóng, milit. Hạ sĩ, cai.
cabot [kabo] n. m. Cá to đầu (cá đối, cá luói...).