Anh
floor dunnage
floor grating
floor rack
foot-rack
grating
Đức
Bodenrost
Rost
Gitterrost
Gräting
Pháp
caillebotis
Le caillebotis d’une douche
Tấm chấm song ớ đầu ống máng.
Caillebotis couvrant une écoutille
Phên sắt dậy của boong.
[DE] Bodenrost
[EN] floor dunnage; floor grating; floor rack
[FR] caillebotis
[DE] Rost
[EN] foot-rack
caillebotis /ENVIR,TECH/
[DE] Gitterrost; Gräting; Rost
[EN] grating
caillebotis [kajboti] n. m. Tấm chấn song ở rành lề đuòng để nưóc chảy qua. Le caillebotis d’une douche: Tấm chấm song ớ đầu ống máng. -HÀI Caillebotis couvrant une écoutille: Phên sắt dậy của boong.