TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

calque

tracing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

calque

Pause

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

calque

calque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

caïc

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

calque,caïc

calque hay caïc [kaik] n. m. Thuyền nhẹ và dài, dùng ở biển Egée và Istambul.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calque /TECH/

[DE] Pause

[EN] tracing

[FR] calque