TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

camaïeu

cameo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duograph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duotone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duotype

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

camaïeu

Kamayen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zweischichtiger Stein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Duoton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Duplexdruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Duplexreproduktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

camaïeu

camaïeu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

simili deux tons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

camaïeu /ENERGY-MINING/

[DE] Kamayen; zweischichtiger Stein

[EN] cameo

[FR] camaïeu

camaïeu,simili deux tons /TECH/

[DE] Duoton; Duplexdruck; Duplexreproduktion

[EN] duograph; duotone; duotype

[FR] camaïeu; simili deux tons