TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

canal de communication

kênh truyền thông

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

canal de communication

communication channel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

canal de communication

Kommunikationskanal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

canal de communication

canal de communication

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

canal de communication

[DE] Kommunikationskanal

[VI] kênh truyền thông

[EN] communication channel

[FR] canal de communication