TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cascade

cascade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assembly order

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cascade

Kaskade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Isotopentrennkaskade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stufenkaskade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trennkaskade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baugruppenanordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reihenschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cascade

cascade

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’eau tombait en cascade, de plusieurs dizaines de mètres de hauteur

Nưóc chảy xuống thành thác từ trên cao vài chục mét.

Une cascade de rires, de paroles, de chiffres

Một trân cười, lòi nói, tràng con số.

Avoir des ennuis en cascade

Có nhiều buồn phiền ùa đến.

C’est un acrobate qui double la vedette du film pour les cascades

Đó là mót diễn viên nhào lộn dóng thay ngôi sao diện ảnh trong những cảnh nguy hiểm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cascade /SCIENCE/

[DE] Kaskade

[EN] cascade

[FR] cascade

cascade /SCIENCE/

[DE] Isotopentrennkaskade; Kaskade; Stufenkaskade; Trennkaskade

[EN] cascade

[FR] cascade

cascade /TECH/

[DE] Baugruppenanordnung

[EN] assembly order

[FR] cascade

cascade /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kaskade; Reihenschaltung

[EN] cascade

[FR] cascade

cascade /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kaskade

[EN] cascade

[FR] cascade

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cascade

cascade [kaskad] n. f. 1. Thác nuóc. L’eau tombait en cascade, de plusieurs dizaines de mètres de hauteur: Nưóc chảy xuống thành thác từ trên cao vài chục mét. Bóng Une cascade de rires, de paroles, de chiffres: Một trân cười, lòi nói, tràng con số. > Loc. En cascade' . Nhiều đọt. Avoir des ennuis en cascade: Có nhiều buồn phiền ùa đến. 2. Cảnh nguy hiểm. > Đ.ÁNH C’est un acrobate qui double la vedette du film pour les cascades: Đó là mót diễn viên nhào lộn dóng thay ngôi sao diện ảnh trong những cảnh nguy hiểm. 3. ĐIỆN Association en cascade: Cách mắc nối tiếp.