Anh
saucepan
dan leno bobbin
Đức
Kasserolle
Dan-Leno-Rolle
Kugel
Pháp
casserole
cône
sphère de guindineau
Passer à la casserole
BỊ dối xử khó chịu mà không thể nào tránh đưọc.
Chanter comme une casserole
Hát sai.
casserole /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kasserolle
[EN] saucepan
[FR] casserole
casserole,cône,sphère de guindineau /FISCHERIES/
[DE] Dan-Leno-Rolle; Kugel
[EN] dan leno bobbin
[FR] casserole; cône; sphère de guindineau
casserole [kasRol] n. f. 1. Cái xoong. > Loc pop. Passer à la casserole: BỊ dối xử khó chịu mà không thể nào tránh đưọc. 2. Lóng của điện ảnh. Máy chiếu phim. 3. Thân Dụng cụ tồi. > Chanter comme une casserole: Hát sai.