Anh
to catalog
Đức
katalogisieren
Pháp
cataloguer
cataloguer /IT-TECH/
[DE] katalogisieren
[EN] to catalog
[FR] cataloguer
cataloguer [kataloge] V. tr. [1] Lập mục lục, danh mục sắp xếp. 2. Thân, Khinh Cataloguer qqn: xếp loại ngưòi nào một cách không cãi được.