centralisation
centralisation [sStRalizasjô] n. f. 1. Sự tập trung. Centralisation des demandes d’abonnement: Sự tập trung các don yêu cầu thuê bao. 2. CHTRỊ Sự tập trung (quyền lực). Centralisation politique, administrative: Sự tập trung chính trị, quản lý. Trái Décentralisation.