TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

centralisation

centralization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

centralisation

Zentralisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

centralisation

centralisation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Centralisation des demandes d’abonnement

Sự tập trung các don yêu cầu thuê bao. 2.

Centralisation politique, administrative

Sự tập trung chính trị, quản lý.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centralisation

[DE] Zentralisierung

[EN] centralization

[FR] centralisation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

centralisation

centralisation [sStRalizasjô] n. f. 1. Sự tập trung. Centralisation des demandes d’abonnement: Sự tập trung các don yêu cầu thuê bao. 2. CHTRỊ Sự tập trung (quyền lực). Centralisation politique, administrative: Sự tập trung chính trị, quản lý. Trái Décentralisation.