TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

cependant

jedoch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

cependant

cependant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

cependant

cependant

jedoch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cependant

cependant [sapõdõ] mot inv. 1. conj. de coord. Tuy nhiên, song, mặc dù. Il ne devait pas venir et cependant le voici: Anh ấy khống phải đến, tuy nhiên anh ấy dây! Vous avez été très gentil, j’ai cependant un reproche à vous faire: Anh rất là tủ tế, song tôi vẩn trách anh một diều. 2. adv. de temps. Cũ Trong khi đó.