Pháp
certifié
certifiée
certifié,certifiée
certifié, ée [seRtifje] n. (và adj.). Nguôi được chúng nhận có bằng sư phạm. Une certifiée d’anglais: Một người dưọc chứng nhận có trình dô tiếng Anh. Professeurs certifiés et agrèges: Các giáo sư có bằng sư phạm và thạc sĩ.