TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

châsse

die block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mould block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

châsse

Formblock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkzeughalter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

châsse

châsse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La châsse de saint Maurice

Hòm dựng di tứh thánh Môrixơ.

Parée comme une châsse

Trang sức diêm dúa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

châsse /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Formblock; Werkzeughalter

[EN] die block; mould block

[FR] châsse

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

châsse

châsse [Jas] n. f. 1. Hbm đựng thánh tích. La châsse de saint Maurice: Hòm dựng di tứh thánh Môrixơ. > Loc. Parée comme une châsse: Trang sức diêm dúa. 2. KỸ Gọng, khung. Châsse de verres optiques: Gọng kính. > Châsse d’une balance: Trụ đỡ dòn cân.

châsse

châsse [Jas] n. f. (nhất là ở số nhiều) Lóng Mắt.