Anh
valley gutter
eaves gutter
Đức
Traufe
Dachrinne
Regenrinne
Pháp
chéneau
gouttière
[DE] Traufe
[EN] valley gutter
[FR] chéneau
chéneau,gouttière
[DE] Dachrinne; Regenrinne
[EN] eaves gutter
[FR] chéneau; gouttière
chéneau [Jeno] n. m. Máng, ống máng (hứng và dẫn nước mưa ở mái nhà). Đồng gouttiềre. chenet [Jbne] n. m. Giá gác củi (dể dốt ở lò sưỏi).