TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chalumeau

blowpipe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blast lamp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chalumeau

Brenner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebläselampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chalumeau

chalumeau

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Boire avec un , chalumeau

uống bằng một cọng rom.

Chalumeau oxhydrique, oxyacétylénique, à hydrogène atomique, à plasma

Đèn xì hydrô, axêtylen, dèn xì phối hop giữa hýdrôgen và diện, giữa iôn và kim loại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chalumeau /INDUSTRY-METAL/

[DE] Brenner

[EN] blowpipe

[FR] chalumeau

chalumeau /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gebläselampe; Lampe

[EN] blast lamp; blowpipe

[FR] chalumeau

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chalumeau

chalumeau [falymo] n. m. 1. Lóithời Cọng rơm, ông sậy. Boire avec un , chalumeau: uống bằng một cọng rom. 2. Ông sáo, địch, kền. Mỏ hàn, đen xì. Chalumeau oxhydrique, oxyacétylénique, à hydrogène atomique, à plasma: Đèn xì hydrô, axêtylen, dèn xì phối hop giữa hýdrôgen và diện, giữa iôn và kim loại.