TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chambrer

to counterbore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to countersink

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chambrer

ausdrehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chambrer

chambrer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Chambrer qqn

Nhốt ai trong phòng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambrer /ENG-MECHANICAL/

[DE] ausdrehen

[EN] to counterbore; to countersink

[FR] chambrer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chambrer

chambrer [JabRe] V. tr. [1] 1. Cũ Nhốt trong phồng. Chambrer qqn: Nhốt ai trong phòng. Mới, Thân Chambrer qqn: Chê diễu ai. 2. Chambrer du vin: Cho chai rượu vào nhiệt độ trong phồng cho ấm lên đê uống.