Anh
to counterbore
to countersink
Đức
ausdrehen
Pháp
chambrer
Chambrer qqn
Nhốt ai trong phòng.
chambrer /ENG-MECHANICAL/
[DE] ausdrehen
[EN] to counterbore; to countersink
[FR] chambrer
chambrer [JabRe] V. tr. [1] 1. Cũ Nhốt trong phồng. Chambrer qqn: Nhốt ai trong phòng. Mới, Thân Chambrer qqn: Chê diễu ai. 2. Chambrer du vin: Cho chai rượu vào nhiệt độ trong phồng cho ấm lên đê uống.