TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

chance

Chance

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

chance

chance

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Quelle chance!

May mắn làm sao!.

Une passerelle chancelante

Một cái cầu bấp bènh.

Quelle chance!

May mắn làm sao!.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

chance

chance

Chance

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chance

chance [Jas] n. f. 1. Vận (may hay rủi). Courir une chance: Chạy theo thài vận. Souhaiter bonne chance: Chúc gặp may mắn. 2. Plur. Cơ may, khả năng. Il y a peu de chances pour qu’il accepte: Nó có rất ít Cữ may dể tiếp nhận. Calculer ses chances de succès: Tính toán khả năng thành công. 3. Vận may, sự may mắn. Quelle chance!: May mắn làm sao!. chancelant, ante (JaslS, St] adj. 1. Chuếnh choáng, lảo đảo, lung lay bấp bênh. Une passerelle chancelante: Một cái cầu bấp bènh. 2. Bóng Yếu ót, lung lay. Santé chancelante: Sức khỏe yếu ót. Courage chancelant: Lòng can dám bị lung lay.

chance

chance [Jas] n. f. 1. Vận (may hay rủi). Courir une chance: Chạy theo thòi vận. Souhaiter bonne chance: Chúc gặp may mắn. 2. Plur. Cơ may, khả năng. Il y a peu de chances pour qu’il accepte: Nó có rất ít Cữ may dể tiếp nhận. Calculer ses chances de succès: Tính toán khả năng thành công. 3. Vận may, sự may mắn. Quelle chance!: May mắn làm sao!.