chance
chance [Jas] n. f. 1. Vận (may hay rủi). Courir une chance: Chạy theo thài vận. Souhaiter bonne chance: Chúc gặp may mắn. 2. Plur. Cơ may, khả năng. Il y a peu de chances pour qu’il accepte: Nó có rất ít Cữ may dể tiếp nhận. Calculer ses chances de succès: Tính toán khả năng thành công. 3. Vận may, sự may mắn. Quelle chance!: May mắn làm sao!. chancelant, ante (JaslS, St] adj. 1. Chuếnh choáng, lảo đảo, lung lay bấp bênh. Une passerelle chancelante: Một cái cầu bấp bènh. 2. Bóng Yếu ót, lung lay. Santé chancelante: Sức khỏe yếu ót. Courage chancelant: Lòng can dám bị lung lay.
chance
chance [Jas] n. f. 1. Vận (may hay rủi). Courir une chance: Chạy theo thòi vận. Souhaiter bonne chance: Chúc gặp may mắn. 2. Plur. Cơ may, khả năng. Il y a peu de chances pour qu’il accepte: Nó có rất ít Cữ may dể tiếp nhận. Calculer ses chances de succès: Tính toán khả năng thành công. 3. Vận may, sự may mắn. Quelle chance!: May mắn làm sao!.