TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

changeur

máy đổi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

changeur

changer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

converter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

changeur

Wechsler

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Frequenzumwandler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

changeur

changeur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

changeur de fréquence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Changeur automatique

Thiết bị dổi tự dộng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

changeur,changeur de fréquence /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Frequenzumwandler

[EN] converter

[FR] changeur; changeur de fréquence

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

changeur

[DE] Wechsler

[VI] máy đổi

[EN] changer

[FR] changeur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

changeur

changeur UajœR] n. m. 1. Ngứbi làm nghề đổi tiền. 2. Mấy đổi tiền (tiền lớn, ngân phiếu ra tiền nhỏ). 3. KỸ Thiết bị đổi. Changeur automatique: Thiết bị dổi tự dộng.