Việt
máy đổi
Anh
changer
converter
Đức
Wechsler
Frequenzumwandler
Pháp
changeur
changeur de fréquence
Changeur automatique
Thiết bị dổi tự dộng.
changeur,changeur de fréquence /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Frequenzumwandler
[EN] converter
[FR] changeur; changeur de fréquence
[DE] Wechsler
[VI] máy đổi
[EN] changer
[FR] changeur
changeur UajœR] n. m. 1. Ngứbi làm nghề đổi tiền. 2. Mấy đổi tiền (tiền lớn, ngân phiếu ra tiền nhỏ). 3. KỸ Thiết bị đổi. Changeur automatique: Thiết bị dổi tự dộng.