TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chantier

BUILDING SITE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

construction site

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jobsite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working place

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chantier

BAUSTELLENPLATZ

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Baustelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebspunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkhalle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chantier

CHANTIER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Mettre un ouvrage en chantier, sur le chantier

Bắt dầu mốt công trình. 4.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chantier /ENERGY-MINING,BUILDING/

[DE] Baustelle

[EN] construction site; jobsite

[FR] chantier

chantier /ENERGY-MINING/

[DE] Betriebspunkt

[EN] working place

[FR] chantier

chantier /INDUSTRY-METAL/

[DE] Arbeitsraum; Werkhalle

[EN] working area

[FR] chantier

chantier

[DE] Baustelle

[EN] construction site; jobsite

[FR] chantier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chantier

chantier [jatje] n. m. 1. KT Tấm kê (bằng gỗ, đá...). Spécial. Đồn kê (thùng ton nô). 2. Bãi (xếp vật liệu xây dựng, gỗ...). 3. Công trường (xây dựng hay tháo dỡ một công trình, tồa nhà). Chantier d’un immeuble en construction: Công trường xây dựng môt tòa nhà. Chantier interdit au public: Công trường cấm người qua lại. -Chantier naval: Xưởng dóng tàu. -MÓ Bãi quặng. > Bóng Mettre un ouvrage en chantier, sur le chantier: Bắt dầu mốt công trình. 4. Bóng, Thân Cái chợ, nơi bày bùa bãi.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

CHANTIER

[DE] BAUSTELLENPLATZ

[EN] BUILDING SITE

[FR] CHANTIER