TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

working place

vị trí làm việc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỏ làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chỗ làm việc

 
Tự điển Dầu Khí

nơi làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiệp xứ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

working place

working place

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

stope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

business place

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

working place

Betriebspunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbauort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbaustelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

working place

chantier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chantier d'abattage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nghiệp xứ

working place, business place

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working place /ENERGY-MINING/

[DE] Betriebspunkt

[EN] working place

[FR] chantier

stope,working place /SCIENCE/

[DE] Abbauort; Abbaustelle

[EN] stope; working place

[FR] chantier d' abattage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working place

vị trí làm việc

working place

nơi làm việc

Tự điển Dầu Khí

working place

o   vị trí làm việc, chỗ làm việc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

working place

chỏ làm việc