Việt
vị trí làm việc
chỏ làm việc
chỗ làm việc
nơi làm việc
nghiệp xứ
Anh
working place
stope
business place
Đức
Betriebspunkt
Abbauort
Abbaustelle
Pháp
chantier
chantier d'abattage
working place, business place
working place /ENERGY-MINING/
[DE] Betriebspunkt
[EN] working place
[FR] chantier
stope,working place /SCIENCE/
[DE] Abbauort; Abbaustelle
[EN] stope; working place
[FR] chantier d' abattage
o vị trí làm việc, chỗ làm việc