Việt
xem
địa điểm khai thác
nơi khai thác mỏ
Anh
stope
working place
Đức
Abbauort
Abbaustelle
Pháp
chantier d'abattage
Abbauort,Abbaustelle /SCIENCE/
[DE] Abbauort; Abbaustelle
[EN] stope; working place
[FR] chantier d' abattage
Abbauort /das (Bergbau)/
địa điểm khai thác; nơi khai thác mỏ;
Abbauort /n -(e)s, -Örter/