stope
o sự khai đào
o lò khai thác
§ closed stope : lò khai thác kín
§ double stope : lò khai thác ở hai cánh
§ drift stope : lò cái, lò dọc
§ heading stope : lò khai thác chính, lò cái, lò mở vỉa
§ open stope : lò không trụ chống và không lấp đất đá
§ open stulled stope : lò có trụ chống không lấp đất đá
§ single stope : lò đơn
§ timbered stope : lò có trụ bằng gỗ