pan
1. pan [põ] n. m. 1. Vạt áo. Pan de chemise: Vạt áo sơ mi. 2. XDỰNG Mặt, bức, mái (phần phang của một công trình bằng gạch hoặc bằng gồ). Pan de comble: Mái nhà. Pan de mur: Mặt tường. Pan coupé: Tường vát (tuòng nghiêng, hẹp, nối hai tương giáp nhau). > Khung của bức tường. Pan de bois, pan de fer: Khung gỗ, khung sắt. > Bóng Phần, mảnh. Un pan de ciel: Mót mảnh tròi. 3. Mặt (của một vật đa diện). Ecrou à six pans: Đai ốc sáu mặt.