Việt
Lớp bảo vệ
Anh
Protective layer
Pháp
Couche de protection
chape de protection
Couche de protection,chape de protection
[EN] Protective layer
[VI] Lớp bảo vệ
[FR] Couche de protection; chape de protection
[VI] Lớp để bảo vệ lớp chống thấm tránh những hư hỏng có thể xẩy ra khi làm lớp mặt và rải lại mặt đường.