TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chapelet

chain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chapelet

Kettenkranz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chapelet

chapelet

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Dire son chapelet

Đọc bài kinh lần tràng hạt. - Par ext.

Dévider, défiler son chapelet

Dốc hết bầu tâm ,sự.

Un chapelet de jurons

Tràng chửi rủa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chapelet /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kettenkranz

[EN] chain

[FR] chapelet

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chapelet

chapelet [Japle] n. m. I. 1. TÔN Tràng hạt. 2. Bài kinh vừa đọc vùa lần tràng hạt. Dire son chapelet: Đọc bài kinh lần tràng hạt. - Par ext. Thân Dévider, défiler son chapelet: Dốc hết bầu tâm , sự. n. Tràng, chuỗi. Un chapelet de saucisses: Chuỗi xúc xích. Chapelet d’isolateurs: Chuỗi sứ cách diện. -Par ext. Dãy, tràng. Un chapelet de jurons: Tràng chửi rủa.