TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chapiteau

column capital

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

LG hinge beam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

landing gear hinge beam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chapiteau

Kapitell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saeulenhaupt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saeulenkopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fahrwerkschwenkstrebe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chapiteau

chapiteau

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Chapiteau dorique, ionique, corinthien

Đầu cột kiểu doric, iôni, côranhtơ. > Par ext.

Un chapiteau de buffet, de balustre

Vành trang trí trên đầu tủ buýp phê, cột lan can.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chapiteau

[DE] Kapitell; Saeulenhaupt; Saeulenkopf

[EN] column capital

[FR] chapiteau

chapiteau /ENG-MECHANICAL/

[DE] Fahrwerkschwenkstrebe

[EN] LG hinge beam; landing gear hinge beam

[FR] chapiteau

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chapiteau

chapiteau [fapito] n. m. 1. KTRÚC Đầu cột. Chapiteau dorique, ionique, corinthien: Đầu cột kiểu doric, iôni, côranhtơ. > Par ext. Vành trang trí trên đầu (một vật). Un chapiteau de buffet, de balustre: Vành trang trí trên đầu tủ buýp phê, cột lan can. 2. Lều bạt (của đoàn xiếc rong). 3. Par meton: Le chapiteau: Rạp xiếc, giới xiếc.