TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

charbonnage

coal mine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

charbonnage

Bergwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlengrube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlenzeche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steinkohlenbergbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steinkohlenbergwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steinkohlenzeche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

charbonnage

charbonnage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

houillère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mine de charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mines de houille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charbonnage,houillère,mine de charbon,mines de houille /ENERGY-MINING/

[DE] Bergwerk; Kohlengrube; Kohlenzeche; Steinkohlenbergbau; Steinkohlenbergwerk; Steinkohlenzeche

[EN] coal mine

[FR] charbonnage; houillère; mine de charbon; mines de houille

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

charbonnage

charbonnage [JaRbonaj] n. m. Sự khai thác than. > Plur. Mỏ thăn. Les charbonnages du Nord: Các mỏ than ở miền Bắc. -Charbonnages de France: sở Than nuóc Phấp (quản lý cấc mỏ nhiên liệu ở Pháp.) charbonner [faRbone] I. V. intr. [1] 1. HÁI Ăn than (tàu). 2. Đốt thành than. II. V. tr. 1. Cháy thành than. 2. Bôi đen bằng than.