Anh
coal mine
Đức
Bergwerk
Kohlengrube
Kohlenzeche
Steinkohlenbergbau
Steinkohlenbergwerk
Steinkohlenzeche
Pháp
charbonnage
houillère
mine de charbon
mines de houille
charbonnage,houillère,mine de charbon,mines de houille /ENERGY-MINING/
[DE] Bergwerk; Kohlengrube; Kohlenzeche; Steinkohlenbergbau; Steinkohlenbergwerk; Steinkohlenzeche
[EN] coal mine
[FR] charbonnage; houillère; mine de charbon; mines de houille
charbonnage [JaRbonaj] n. m. Sự khai thác than. > Plur. Mỏ thăn. Les charbonnages du Nord: Các mỏ than ở miền Bắc. -Charbonnages de France: sở Than nuóc Phấp (quản lý cấc mỏ nhiên liệu ở Pháp.) charbonner [faRbone] I. V. intr. [1] 1. HÁI Ăn than (tàu). 2. Đốt thành than. II. V. tr. 1. Cháy thành than. 2. Bôi đen bằng than.