Anh
sheet metal work
boiler shop
boiler works
Đức
Blechverarbeitung
Kesselschmiede
Pháp
chaudronnerie
atelier de chaudronnerie
Un chaudronnier d’art
Một người làm xoong chảo có tay nghè.
chaudronnerie /INDUSTRY-METAL/
[DE] Blechverarbeitung
[EN] sheet metal work
[FR] chaudronnerie
atelier de chaudronnerie,chaudronnerie /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kesselschmiede
[EN] boiler shop; boiler works
[FR] atelier de chaudronnerie; chaudronnerie
chaudronnerie [JbdRonRi] n. f. Nghề làm xoong chảo. > Xuỏng làm xoong chảo. t> Xoong chảo. chaudronnier, ière (JbdRonje, j' er] n. Ngừời làm hay buôn bán xoong chảo. Un chaudronnier d’art: Một người làm xoong chảo có tay nghè.