Anh
lime
Đức
Kalk
Pháp
chaux
chaux /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kalk
[EN] lime
[FR] chaux
chaux Lfo] n. f. Vôi. > Chaux éteinte: Vôi tôi. > Lait de chaux: Vôi loãng. > Eau de chaux: Nước vôi. > Chaux vive. Vôi sống. > Lqc. Bóng Etre bâti à chaux et à sable: Xây kiên cố.