Anh
caterpillar
caterpillar plant
Đức
Skorpionskraut
Pháp
chenillette
scorpiure
chenillette,scorpiure /SCIENCE/
[DE] Skorpionskraut
[EN] caterpillar; caterpillar plant
[FR] chenillette; scorpiure
chenillette IJÏojnljet] n. f. 1. Cây keo (thuộc bộ đậu). 2. Xe bánh xích nhỏ.