Anh
black earth
chernozem
czernosem
schernozem
Đức
Schwarzerde
Tschernosem
Pháp
tchernozem
terre noire
chernozem,tchernozem,terre noire /SCIENCE/
[DE] Schwarzerde; Tschernosem
[EN] black earth; chernozem; czernosem; schernozem
[FR] chernozem; tchernozem; terre noire
chernozem [JeRnozem], hay tchernoziom [tJeRnoziom] n. m. THÔ Đất đen (giàu mùn, họp vói ngũ côc và củ cải đuòng).