Anh
beer mug
mug
tankard
Đức
Bierkrug
Bierseidel
Seidel
Pháp
chope
seydel
Boire une chope de bière
Uống một cốc vại bia.
chope,seydel /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Bierkrug; Bierseidel; Seidel
[EN] beer mug; mug; tankard
[FR] chope; seydel
chope [Jap] n. f. Cốc vại (có quai, để uống bia). Boire une chope de bière: Uống một cốc vại bia.