TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

choper

to cop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to score

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

choper

scoren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

choper

choper

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pécho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Choper un portefeuille

Xoáy một cái ví.

Se faire choper

BỊ tóm.

Choper ỉa rougeole

Mắc bệnh sỏi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choper,cop,pécho /SCIENCE/

[DE] scoren

[EN] to cop; to score

[FR] choper; cop; pécho

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

choper

choper [Jape] V. tr. [1] Dgian 1. Xoáy, thó. Choper un portefeuille: Xoáy một cái ví. 2. Bắt, tóm. Se faire choper: BỊ tóm. 3. Mắc, bị (một bệnh). Choper ỉa rougeole: Mắc bệnh sỏi.