Anh
to cop
to score
Đức
scoren
Pháp
choper
cop
pécho
Choper un portefeuille
Xoáy một cái ví.
Se faire choper
BỊ tóm.
Choper ỉa rougeole
Mắc bệnh sỏi.
choper,cop,pécho /SCIENCE/
[DE] scoren
[EN] to cop; to score
[FR] choper; cop; pécho
choper [Jape] V. tr. [1] Dgian 1. Xoáy, thó. Choper un portefeuille: Xoáy một cái ví. 2. Bắt, tóm. Se faire choper: BỊ tóm. 3. Mắc, bị (một bệnh). Choper ỉa rougeole: Mắc bệnh sỏi.