Việt
mạ crom
Anh
chroming
chromium coating
chromium plate
Đức
Verchromen
Pháp
chromage
chromage /INDUSTRY-METAL/
[DE] Verchromen
[EN] chromium coating; chromium plate
[FR] chromage
[VI] mạ crom (Cr) (d)
[EN] chroming
chromage [kRomaj] n. m. KỸ Lóp mạ crôm ở ngoài kim loại cho khỏi ri. chromat(o)- V. chroma-.