Anh
chronograph
clock
chronograph watch
Đức
Chronograf , Chronograph
Chronograph
Pháp
chronographe
chronographe /IT-TECH/
[DE] Chronograf | Chronograph
[EN] chronograph; clock
[FR] chronographe
chronographe /ENG-MECHANICAL/
[DE] Chronograph
[EN] chronograph; chronograph watch
chronographe [kRonogRaf] n. m. 1. KỸ Máy đo thoi kế. 2. LÝ Máy đo thoi gian kéo dài của một hiện tuọng và ghi lại bằng đồ thị.