Anh
timing
Đức
Zeiterfassung
Zeitmessung
Zeitstoppung
Pháp
chronométrage
chronométrage /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zeiterfassung; Zeitmessung; Zeitstoppung
[EN] timing
[FR] chronométrage
chronométrage [kRonometRa31 n. m. Sự đo thơi gian; kết quả của sự đõ thoi gian.