Anh
chrysanthemum
Đức
Chrysanthemum
Goldblume
Wucherblume
Pháp
chrysanthème
La statue chryséléphantine d’Athéna
Bức tượng bằng ngà và vàng của Athena.
chrysanthème /ENVIR/
[DE] Chrysanthemum; Goldblume; Wucherblume
[EN] chrysanthemum
[FR] chrysanthème
chrysanthème [kRizatem] n. m. Cây hoa cúc. chryséléphantin, ine [kRizelefatê, in] adj. CÒDẠI Băng ngà và vàng. La statue chryséléphantine d’Athéna: Bức tượng bằng ngà và vàng của Athena. chryso- Từ tố có nghĩa là " vàng" .