TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

circonférence

Umfang

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Umfang eines Kreises

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

circonférence

circonférence

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La longueur de la circonférence est égale à 2 TtR (R=rayon)

Chiều dài chu vi dường tròn bằng 2nR (R = bán kính). 2. Par ext.

La vaste circonférence d’une capitale

Chu vi rộng lán một thành phố.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

circonférence

circonférence

Umfang, Umfang eines Kreises

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

circonférence

circonférence [sîRkôfeRôs] n. f. 1. Đuờng chu vi. Chu vi vồng trbn. La longueur de la circonférence est égale à 2 TtR (R=rayon): Chiều dài chu vi dường tròn bằng 2nR (R = bán kính). 2. Par ext. Đuơng bao quanh một diện tích. La vaste circonférence d’une capitale: Chu vi rộng lán một thành phố.