clore
clore [klaR] V. tr. [57] 1. lôithòi hay Văn Đóng kín, khóa kín. Clore un conduit: Đóng kín dường dẫn. 2. Lòithòi Rào lại. Clore un jardin, un pré: Rào kín khu vuòn, cánh dồng. 3. Kết thúc, khóa. Clore une opération commerciale, un débat: Kết thúc một hoạt động thưong mại, một cuộc tranh luận.