Anh
coagulum
Đức
Koagulum
Koagulat
Pháp
coagulat
La pluie se forme par coalescence à partir des gouttelettes des nuages
Mưa hình thành từ sự kết dính các hạt mây nhò.
coagulum /SCIENCE/
[DE] Koagulum
[EN] coagulum
[FR] coagulum
coagulat,coagulum /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Koagulat
[FR] coagulat; coagulum
coagulum [koagylom] n. m. Cục đông, coalescence [koalesõs] n. f. LÝ Sự kết dính, sự dính chập. La pluie se forme par coalescence à partir des gouttelettes des nuages: Mưa hình thành từ sự kết dính các hạt mây nhò.