COCO
COCO [koko] n. m. 1. Noix de COCO' . Quả dừa. -Lait de coco: Nưóc dừa. 2. Fibres de coco: Sơ dừa.
COCO
COCO [koko] n. m. 1. Quả trứng (trong ngôn ngữ trẻ em). 2. Thằng cu con. Mon petit coco: Cháu cu của tôi! 3. Thân, Khinh Gã, thằng cha. Un drôle de coco celui-là: Thằng cha này kỳ cục làm sao!
COCO
COCO [koko] n. m. Nước giải khát có cam thảo (dễ uống). Boire du coco: uống nưóc dường.
coco
coco [koko] n. và adj. Khinh Cộng sản.
COCO
COCO [koko] n. f. Thân Chất côcain (bạch phiến).