Anh
coco palm
cocoa palm
coconut palm
coconut tree
coco
Đức
Kokospalme
Pháp
cocotier
cocotier /SCIENCE/
[DE] Kokospalme
[EN] coco palm; cocoa palm; coconut palm; coconut tree
[FR] cocotier
coco,cocotier /ENVIR/
[EN] coco
[FR] coco; cocotier
cocotier [kokotje] n. m. Cây dừa. > Bóng, Thân Secouer le cocotier: Rung cây dừa (ý nói đâu tranh chông lại cấc thói quen, hủ tục).