Việt
bộ biên-giải mã
Anh
codec
Đức
Codec
Pháp
codeur-décodeur
codec,codeur-décodeur /IT-TECH/
[DE] Codec
[EN] codec
[FR] codec; codeur-décodeur
[DE] Codec (Codierer-Decoder)
[VI] bộ biên-giải mã
[EN] codec (coder-decoder)
[FR] codec (codeur-décodeur)