Anh
cofactor
Đức
Kofaktor
Pháp
cofacteur
cofacteur /SCIENCE/
[DE] Kofaktor
[EN] cofactor
[FR] cofacteur
cofacteur [kofaktœR] n. m. TOÁN Dư nhân tử. coffin [kofë] n. m. Ồng đựng đá mài của nguời cắt cỏ đeo ở thắt lưng. coffrage ik.nfRajl n. m. 1. XDỰNG Ván khuôn đúc bê tông cốp pha. 2. Ván chông thành hai bên bơ hầm, giếng v.v.