Đức
kohärent
Pháp
cohérent
cohérente
cohérent,cohérente
cohérent, ente [koeRõ, õt] adj. Liên kết, gắn bó chặt chề. Ensemble cohérent: Một tổng thế liên kết chặt chẽ. Raisonnement cohérent: Lập luận chặt chẽ.