coléoptile
coléoptile [koleoptil] n. m. THỰC Bao lá mầm. coléorhize [koleoRiz] n. m. THỤC Bao rễ mầm. colère [koleR] n. và [adj.J 1. n. f. Sự nổi giận; sự cáu giận; nổi cáu. Etre, se mettre en colère: Nổi cáu, nổi giận. Etre blanc, rouge de colère: Mặt trắng bêch, dó bừng vì cáu giận. Il est dans une colère noire: Nó dang con giận dữ lôi dinh. -Thân Piquer une colère: Nổi con giận dữ. Đồng fureur. > Bóng, Thơ La colère des éléments: Con giận dữ của môi truồng. 2. adj. Văn và Cũ II est colère: Nó đang nổi cáu.