TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

collaborer

collaborate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

collaborer

mitarbeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mitwirken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

collaborer

collaborer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Collaborer à une revue

Cộng tác vói một tạp chí.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collaborer /IT-TECH/

[DE] mitarbeiten; mitwirken

[EN] collaborate

[FR] collaborer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

collaborer

collaborer [kolaboRe] V. intr. [1] 1. Cộng tác. Collaborer à une revue: Cộng tác vói một tạp chí. 2. Cộng tác vói địch trong thế chiến thứ hai.