Anh
collaborate
Đức
mitarbeiten
mitwirken
Pháp
collaborer
Collaborer à une revue
Cộng tác vói một tạp chí.
collaborer /IT-TECH/
[DE] mitarbeiten; mitwirken
[EN] collaborate
[FR] collaborer
collaborer [kolaboRe] V. intr. [1] 1. Cộng tác. Collaborer à une revue: Cộng tác vói một tạp chí. 2. Cộng tác vói địch trong thế chiến thứ hai.