TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

collante

collant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

collante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Papier collant

Giấy dính.

Jupe collante

Váy bó.

Qu’est-ce qu’il est collant, celui-là

Cái thằng này nó mói rày rà làm sao!

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

collant,collante

collant, ante [kolõ, õtl I. adj. 1. Dính. Papier collant: Giấy dính. 2. Bóng Bó chặt, làm nổi hình. Jupe collante: Váy bó. 3. Thân Làm rầy, làm phiền, không dứt ra được. Qu’est-ce qu’il est collant, celui-là: Cái thằng này nó mói rày rà làm sao! II. 1. n. m. Áo bó sát nguời, quần bó, quần nịt. 2. n. f. Lóng (ở nhà trường) Giấy gọi thi.