TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

collection

collection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

collection

Sammlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kollektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

collection

collection

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les collections du musée du Louvre

Bộ sưu tập ờ bảo tàng Luvro.

Vous trouverez cet ouvrage chez tel éditeur, dans telle collection

Anh cô thể tìm. tác phẩm ấy ở nhà xuất bán này, trong bộ sưu tập này.

Les collections d’hiver des grands couturiers

Bộ mẫu áo mùa dông của các nhà may nối tiếng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collection /IT-TECH/

[DE] Sammlung

[EN] collection

[FR] collection

collection /IT-TECH/

[DE] Kollektion; Sammlung

[EN] collection

[FR] collection

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

collection

collection [koleksjô] n. f. 1. Bộ suu tập. Collection de timbres, de papillons: Bộ sưu tập tem, bộ sưu tập bướm. > Spécial: Bộ sưu tập nghệ thuật. Les collections du musée du Louvre: Bộ sưu tập ờ bảo tàng Luvro. Loạt các công trình cùng loại. Vous trouverez cet ouvrage chez tel éditeur, dans telle collection: Anh cô thể tìm. tác phẩm ấy ở nhà xuất bán này, trong bộ sưu tập này. > Bộ các số kế tiếp của một ấn phẩm. 3. Bộ các mẫu áo. Les collections d’hiver des grands couturiers: Bộ mẫu áo mùa dông của các nhà may nối tiếng. 4. Y Sự tụ mủ, tụ máu.